Có 4 kết quả:
浑水摸鱼 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ • 混水摸魚 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ • 混水摸鱼 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ • 渾水摸魚 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
Bình luận 0
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
phồn thể
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
giản thể
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
Bình luận 0