Có 4 kết quả:

浑水摸鱼 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ混水摸魚 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ混水摸鱼 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ渾水摸魚 hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
(2) also written 渾水摸魚|浑水摸鱼

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
(2) also written 渾水摸魚|浑水摸鱼

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain

Bình luận 0